Điểm chuẩn cụ thể của các trường khối quân sự:
Tên trường/Đối tượng |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
|
|
|
1. HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ |
|
|
Miền Bắc |
A00, A01 |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
Thí sinh Nam miền Bắc |
24,80 |
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nam miền Bắc |
26,50 |
Thí sinh mức 26,50 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 9,00.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,50. |
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
Thí sinh Nữ miền Bắc |
25,70 |
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nữ miền Bắc |
28,15 |
|
|
Miền Nam |
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nam miền Nam |
25,00 |
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
Thí sinh Nữ miền Nam |
27,05 |
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nữ miền Nam |
27,55 |
|
|
2. HỌC VIỆN HẬU CẦN |
|
|
Miền Bắc |
|
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
Thí sinh Nam miền Bắc |
|
25,4 |
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00, A01 |
26,45 |
Thí sinh mức 26,45 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 9,20.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,50.
Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa (tiếng Anh) ≥ 8,25. |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nữ miền Bắc |
28,15 |
|
|
Miền Nam |
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nam miền Nam |
25,10 |
Thí sinh mức 25,10 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,60.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,00. |
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
Thí sinh Nữ miền Nam |
A00, A01 |
26,15 |
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nữ miền Nam |
27,10 |
|
|
3. HỌC VIỆN QUÂN Y |
|
|
Miền Bắc |
A00, B00 |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
Thí sinh Nam miền Bắc |
23,35 |
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nam miền Bắc |
26,50 |
Thí sinh mức 26,50 điểm, Tiêu chí phụ 1:
- Điểm môn Toán ≥ 9,00 (A00);
- Điểm môn Sinh ≥ 9,00 (B00). |
|
Ưu tiên xét tuyển
Thí sinh Nữ miền Bắc |
25,55 |
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
Thí sinh Nữ miền Bắc |
24,75 |
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nữ miền Bắc |
28,65 |
Thí sinh mức 28,65 điểm, Tiêu chí phụ 1:
- Điểm môn Toán ≥ 9,40 (A00);
- Điểm môn Sinh ≥ 8,50 (B00). |
|
Miền Nam |
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nam miền Nam |
25,50 |
|
|
Ưu tiên xét tuyển
Thí sinh Nữ miền Nam |
26,70 |
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
Thí sinh Nữ miền Nam |
25,00 |
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nữ miền Nam |
28,30 |
|
|
4. HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ |
|
|
a) Ngôn ngữ Anh |
|
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nam (toàn quốc) |
D01 |
25.19 |
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
Thí sinh Nữ (toàn quốc) |
24,33 |
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nữ (toàn quốc) |
27,90 |
|
|
b) Ngôn ngữ Nga |
|
|
|
|
Thí sinh Nam (toàn quốc) |
D01, D02 |
24,76 |
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nữ (toàn quốc) |
27,61 |
|
|
c) Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
|
|
|
Thí sinh Nam (toàn quốc) |
D01, D04 |
24,54 |
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nữ (toàn quốc) |
28,10 |
|
|
d) Quan hệ Quốc tế |
|
|
|
|
Thí sinh Nam (toàn quốc) |
D01 |
24,74 |
|
|
Thí sinh Nữ (toàn quốc) |
28.00 |
|
|
đ) ĐT Trinh sát Kỹ thuật |
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00, A01 |
26,25 |
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
24,60 |
|
|
5. HỌC VIỆN BIÊN PHÒNG |
|
|
a) Ngành Biên phòng |
|
|
|
|
* Tổ hợp A01 (Toán, Lý, tiếng Anh) |
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A01 |
24,70 |
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 4
(Quảng Trị và TT-Huế) |
27,00 |
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 5 |
25,40 |
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 7 |
20,40 |
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 9 |
22,25 |
|
|
* Tổ hợp C00 (Văn, Sử, Địa) |
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
C00 |
28,50 |
Thí sinh mức 28,50 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 8,25.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử ≥ 9,75.
Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Địa = 10,0. |
|
Thí sinh Nam Quân khu 4
(Quảng Trị và TT-Huế) |
27,00 |
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 5 |
C00 |
27,00 |
Thí sinh mức 27,00 điểm:
Điểm môn Văn ≥ 8,25. |
|
Thí sinh Nam Quân khu 7 |
26,25 |
Thí sinh mức 26,25 điểm:
Điểm môn Văn ≥ 8,00. |
|
Thí sinh Nam Quân khu 9 |
27,50 |
|
|
6. HỌC VIỆN PHÒNG KHÔNG - KHÔNG QUÂN |
|
|
a) Ngành Kỹ thuật hàng không |
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00 A01 |
25,85 |
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
24,70 |
|
|
b) Ngành CHTM PK-KQ và Tác chiến điện tử |
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00 A01 |
24,40 |
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
22,90 |
|
|
7. HỌC VIỆN HẢI QUÂN |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00, A01 |
25,20 |
Thí sinh mức 25,20 điểm:
Điểm môn Toán ≥ 9,20 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
24,85 |
Thí sinh mức 24,85 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,60.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,50.
Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa (tiếng Anh) ≥ 8,50. |
|
8. TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1 |
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT |
|
24,75 |
|
|
Thí sinh Nam |
A00, A01 |
25,30 |
Thí sinh mức 25,30 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,80.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,75.
Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa (tiếng Anh) ≥ 8,50. |
|
9. TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2 |
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 4
(Quảng Trị và TT-Huế) |
A00, A01 |
25,55 |
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 5 |
24,05 |
|
|
Thí sinh Nam Quân khu 7 |
24,35 |
Thí sinh mức 24,35 điểm:
Điểm môn Toán ≥ 8,60. |
|
Thí sinh Nam Quân khu 9 |
24,80 |
Thí sinh mức 24,80 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,80.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,75.
Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa ≥ 8,00. |
|
10. TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ |
|
|
a) Tổ hợp C00: Văn, Sử, Địa |
|
|
|
|
Miền Bắc |
C00 |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
Thí sinh Nam miền Bắc |
26,50 |
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nam miền Bắc |
28,50 |
|
|
Miền Nam |
|
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nam miền Nam |
C00 |
27,00 |
Thí sinh mức 27,00 điểm:
Điểm môn Văn ≥ 9,00. |
|
b) Tổ hợp A00: Toán, Lý, Hóa |
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00 |
25,90 |
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
24,65 |
|
|
c) Tổ hợp D01: Toán, Văn, tiếng Anh |
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
D01 |
24,30 |
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
23,25 |
|
|
11. TRƯỜNG SĨ QUAN PHÁO BINH |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00, A01 |
24,40 |
Thí sinh mức 24,40 điểm:
Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,40.
Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,25. |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
22,10 |
|
|
12. TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00, A01 |
24,10 |
Thí sinh mức 24,10 điểm:
Điểm môn Toán ≥ 8,60. |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
23,65 |
|
|
13. TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00, A01 |
23,95 |
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
24,20 |
|
|
14. TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG THIẾT GIÁP |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00, A01 |
24,05 |
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
22,50 |
|
|
15. TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00, A01 |
24,15 |
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
23,60 |
|
|
16. TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HOÁ |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00, A01 |
23,65 |
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
22,70 |
|
|
17. TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN |
|
|
Phi công quân sự |
|
|
Thí sinh Nam (toàn quốc) |
A00, A01 |
17,00 |
|
|
Tên trường/Đối tượng |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
|
|
|
1. TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1 |
|
|
Cao đẳng ngành QSCS |
C00 |
11,00 |
|
|
2. TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2 |
|
|
Cao đẳng ngành QSCS |
C00 |
|
|
|
- Quân khu 5 |
|
12,00 |
|
|
- Quân khu 7 |
|
15,25 |
Thí sinh mức 15,25 điểm:
Điểm môn Văn ≥ 4,50, |
|
- Quân khu 9 |
|
10,50 |
|
|
Tên trường/Đối tượng |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN |
|
|
Ngành: Kỹ thuật Hàng không |
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00, A01 |
21,25 |
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
22,80 |
|
|
4. TRƯỜNG CAO ĐẲNG CN&KT ÔTÔ |
|
|
Ngành: Công nghệ kỹ thuật Ôtô |
|
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00, A01 |
21,85 |
|
|
Thí sinh Nam miền Nam |
19,85 |
|
|
|