Sau khi chịu tác động mạnh mẽ từ đại dịch COVID-19, khiến giá hàng hóa và chi phí vận chuyển tăng vọt, chuỗi cung ứng toàn cầu giờ đây lại sắp bước vào một giai đoạn khó khăn mới, trong bối cảnh xung đột leo thang giữa Nga và Ukraine.
Với việc Nga chính thức công nhận nền độc lập của hai nước Cộng hòa tự xưng Donetsk (DPR) và Luhansk (LPR) ở Donbass, miền Đông Ukraine, Liên minh châu Âu (EU) đã quyết định ban hành các lệnh trừng phạt mạnh mẽ đối với nước này, trong khi Mỹ và một số quốc gia phát triển khác cũng bắt đầu có các hành động tương tự.
Trong bài viết đăng tải trên tờ Sydney Morning Herald của Australia, hai nhà báo Patricia Cohen and Jack Ewing nhận định rủi ro từ lệnh trừng phạt của các quốc gia phương Tây và khả năng Nga trả đũa sẽ làm giảm lượng dữ trữ khí đốt và đẩy giá của mặt hàng này lên mức cao hơn, giữa bối cảnh thế giới vẫn đang vật lộn với việc thiếu hụt khí đốt và giá tăng cao.
Nga chỉ là một trạm xăng dầu của thế giới?
Tác giả viết, một cuộc tấn công trực diện của quân đội Nga có thể khiến giá năng lượng và lương thực tăng chóng mặt, gây lo ngại lạm phát và khiến giới đầu tư bất an. Điều này có thể dẫn tới sự kết hợp giữa mối đe dọa đầu tư và tăng trưởng kinh tế trên toàn thế giới.
Tuy nhiên, tác giả cho rằng những tác động khắc nghiệt và nhất thời từ cuộc xung đột này sẽ không tàn khốc bằng việc các nền kinh tế đã bị “tê liệt” do sự bùng phát của virus SAR-CoV-2 trong hai năm 2019 và 2020.
Nga là một quốc gia rộng lớn, trải dài xuyên lục địa, với tổng dân số hơn 146 triệu người. Nước này sở hữu một kho vũ khí hạt nhân khổng lồ và là nhà cung cấp chính của các mặt hàng năng lượng như dầu, khí đốt và nguyên liệu thô, giúp các nhà máy trên thế giới duy trì hoạt động.
Không giống như Trung Quốc, vốn là cường quốc sản xuất và nguồn cung thống trị trong các chuỗi ung ứng phức tạp của thế giới, Nga chỉ đóng vai trò nhỏ trong nền kinh tế toàn cầu.
[Lệnh trừng phạt và giá năng lượng cao đe dọa kinh tế toàn cầu]
Italy, có số dân chỉ bằng một nửa của Nga và sở hữu ít tài nguyên thiên nhiên hơn, nhưng nền kinh tế nước này thậm chí còn lớn gấp đôi “xứ sở bạch dương”. Tương tự, Ba Lan xuất khẩu nhiều hàng hóa sang EU hơn Nga.
Giáo sư Jasson Furman, nhà kinh tế học thuộc Đại học Harvard và là cựu cố vấn kinh tế của Tổng thống Barack Obama, cho rằng: “Nga không đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, trừ lĩnh vực dầu và khí đốt. Về cơ bản nước này là một trạm xăng dầu lớn của thế giới.”
Nhưng cần phải lưu ý rằng việc một trạm xăng đóng cửa có thể gây ra sự tê liệt cho những đối tượng phụ thuộc vào đó. Kết quả là vẫn sẽ có những thiệt hại kinh tế xảy ra. Thiệt hại có thể không đồng đều trên toàn cầu, có thể mạnh mẽ ở một số quốc gia và ngành công nghiệp sử dụng năng lượng của Nga, nhưng không đáng chú ý ở những quốc gia khác.
Châu Âu là nơi tiếp nhận gần 40% lượng khí đốt tự nhiên và 25% lượng dầu từ Nga. Châu lục này có khả năng chịu ảnh hưởng trực tiếp. Các tác động sẽ được thể hiện ngay lập tức trên các hóa đơn của hệ thống sưởi dầu và khí đốt, vốn đã tăng vọt từ nửa cuối năm ngoái.
Dự trữ khí đốt tự nhiên của châu Âu đang ở mức thấp hơn 1/3 so với công suất, trong khi thời tiết mùa Đông ngày càng trở nên lạnh giá hơn. Các nhà lãnh đạo châu Âu đã cáo buộc Tổng thống Nga Vladimir Putin cố tình giảm nguồn cung khí đốt để đạt được lợi thế chính trị.
Tiếp theo hiện tượng dầu và khí đốt tăng giá, giá của thực phẩm cũng đã tăng lên mức cao nhất trong hơn một thập kỷ. Nhưng nguyên nhân của vấn đề này, theo một báo cáo của Liên hợp quốc, chủ yếu là do cuộc khủng hoảng chuỗi cung ứng dưới tác động của đại dịch. Nga là nhà cung cấp lúa mỳ lớn nhất thế giới, cùng với Ukraine, chiếm gần 1/4 tổng kim ngạch xuất khẩu toàn cầu.
Đối với một số quốc gia, sự phụ thuộc vào Nga còn lớn hơn nữa. Nguồn lúa mỳ của Nga chiếm hơn 70% tổng lượng lúa mì nhập khẩu của Ai Cập và Thổ Nhĩ Kỳ.
Điều này sẽ gây thêm căng thẳng cho Thổ Nhĩ Kỳ, quốc gia đang ở giữa cuộc khủng hoảng kinh tế và phải vật lộn với lạm phát đang lên tới gần 50%. Tại Thổ Nhĩ Kỳ, giá thực phẩm, nhiên liệu và điện đang tăng chóng mặt.
Phương Tây phản ứng ra sao?
Ngày 21/2 (theo giờ địa phương), Nhà Trắng đã tuyên bố sẽ bắt đầu áp đặt các biện pháp trừng phạt hạn chế liên quan tới quyết định của ông Putin nhằm công nhận nền độc lập của DPR và LPR. Trong khi đó, Thủ tướng Đức Olaf Scholz ngày 22/2 cho biết quá trình phê duyệt dự án đường ống dẫn khí đốt Dòng chảy Phương Bắc 2 (Nord Stream 2) đã bị tạm dừng.
Theo tờ The Financial Times (Anh), quyết định ngày 22/2 của Thủ tướng Đức Olaf Scholz đình chỉ dự án đường ống dẫn khí Dòng chảy phương Bắc 2 là dấu hiệu đầu tiên cho thấy nước này nghiêm túc trong việc phản đối các hành động của Nga đối với Ukraine.
Mặc dù vậy, vẫn còn phải xem liệu Đức, người bạn đáng tin cậy nhất của Tổng thống Putin ở Liên minh châu Âu (EU), có thực sự ngừng Dòng chảy phương Bắc 2 hay chỉ tạm dừng để xem tình hình diễn biến.
Nếu Dòng chảy phương Bắc 2 bị hủy, đây sẽ không phải là đòn kinh tế ngay lập tức đối với Nga, quốc gia đã có đường ống dẫn khí Dòng chảy phương Bắc 1 và Yamal tới châu Âu.
Điều có ý nghĩa quan trọng hơn trong việc hủy bỏ dự án này là Đức cuối cùng đã ra tín hiệu sẵn sàng chấp nhận thiệt hại kinh tế và chính trị đáng kể như cái giá phải trả cho việc cô lập chế độ của Tổng thống Putin.
Thực chất, Nga không có khả năng chống lại các lệnh trừng phạt về kinh tế. Là nền kinh tế với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) chỉ tương đương với Tây Ban Nha tính theo giá thị trường, Nga phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nhiên liệu hóa thạch, các mặt hàng khác và nhập khẩu nhiều thực phẩm và hàng tiêu dùng. Tầng lớp kinh doanh tài phiệt nắm giữ lượng tài sản khổng lồ ở nước ngoài.
Tuy nhiên, Nga đã chứng tỏ khả năng chống chịu thiệt hại kinh tế đáng kể ngay cả khi, và có lẽ đặc biệt là khi, các thiệt hại này nhằm vào các hộ gia đình.
Ngày 24/2, Tổng thống Mỹ Joe Biden thông báo các biện pháp trừng phạt cứng rắn mới đối với Nga, các lệnh trừng phạt này sẽ bao gồm phong tỏa tài sản các ngân hàng lớn của Nga và cắt giảm xuất khẩu công nghệ cao tới nước này.
Phát biểu tại Nhà Trắng, Tổng thống Biden nhấn mạnh: “Điều này sẽ gây ra những tổn thất nghiêm trọng đối với kinh tế Nga ngay tức thì và trong dài hạn.” Ông Biden lưu ý rằng các biện pháp này được phối hợp cùng với châu Âu sẽ ngăn chặn các ngân hàng hàng đầu của Nga tiếp cận hệ thống tài chính Mỹ và “cắt giảm hơn một nửa mặt hàng nhập khẩu công nghệ cao của Nga.”
Thế giới sẽ phải đối mặt với những gì?
Các nhà phân tích đang theo dõi cuộc xung đột ở châu Âu và đã vạch ra một loạt các kịch bản, từ mức nhẹ đến nghiêm trọng. Các thương gia và nhà đầu tư chứng khoán Phố Wall cũng đang “nín thở” theo dõi diễn biến của cuộc xung đột.
Việc các thị trường tăng hay giảm sẽ phụ thuộc vào diễn biến cuộc khủng hoảng giữa Nga và Ukraine. Và liệu Tổng thống Nga Vladimir Putin có phản ứng lại các lệnh trừng phạt bằng cách ngừng cung cấp nguồn khí đốt quan trọng cho châu Âu hay không.
Như những gì thế giới đã chứng kiến từ đại dịch, những gián đoạn nhỏ ở một khu vực có thể tạo ra những gián đoạn lớn ở khoảng cách xa hơn. Tình trạng thiếu hụt cục bộ và giá cả tăng - dù là khí đốt, lúa mỳ, nhôm hay nickel - đều có thể tạo ra hiệu ứng domino trong một thế giới vẫn đang phải vật lộn để phục hồi sau đại dịch.
Sau khi cuộc khủng hoảng tại Ukraine xảy ra, giá dầu Brent đã vượt mốc 100 USD/thùng. Đây là lần đầu tiên giá dầu Brent vượt ngưỡng này kể từ năm 2014. Giá dầu WTI cũng tiến sát mốc 100 USD/thùng.
Do phần lớn châu Âu phụ thuộc vào khí đốt và than nhiệt của Nga, nhà phân tích Matthew Hope của Credit Suisse cảnh báo, nếu xuất khẩu năng lượng của Nga sang châu Âu bị cắt giảm bởi một trong hai bên, sản xuất công nghiệp sẽ chậm lại đáng kể và gây ra mối đe dọa của một cuộc suy thoái toàn cầu.
Ông Hope nói: “Chúng tôi tin rằng điều này khó xảy ra, vì nó sẽ gây bất lợi cho cả hai bên, nhưng nếu căng thẳng tăng cao và không có giải pháp tốt, không thể loại trừ điều này.”
Viễn cảnh về kịch bản căng thẳng ở châu Âu đến vào thời điểm khó khăn đối với nền kinh tế toàn cầu. Chi phí điện năng tăng cao đã khiến lạm phát tăng cao hơn, làm phức tạp thêm sự phục hồi sau đại dịch và buộc các ngân hàng trung ương phải tăng lãi suất. Tình trạng gián đoạn trong chuỗi cung ứng do hậu quả của đại dịch vẫn chưa được giải quyết và chi phí vận chuyển toàn cầu vẫn tăng cao.
Tiến sỹ Gregory Daco, nhà kinh tế trưởng của EY-Parthenon, nói: “Bạn phải nhìn vào bức tranh của những gì sắp xảy ra phía sau. Đó là lạm phát cao, sự căng thẳng của chuỗi cung ứng và sự không chắc chắn về những gì mà các ngân hàng trung ương sẽ làm, cùng với mức tăng giá liên tục.”
Những căng thẳng bổ sung có thể là tương đối nhỏ, nhưng chúng đè nặng lên các nền kinh tế vẫn đang trong quá trình phục hồi sau những “trận cuồng phong” do đại dịch gây ra.
Tiến sỹ Daco nói thêm rằng có một điều rõ ràng quan sát thấy là “sự không chắc chắn về chính trị và sự biến động đè nặng lên hoạt động kinh tế”. Điều này có nghĩa là một cuộc tấn công có thể tạo ra tác động kép - làm chậm hoạt động kinh tế và gây tăng giá.
Tại Mỹ, Cục Dự trữ liên bang Mỹ (Fed) đang phải đối mặt với mức lạm phát cao nhất trong vòng 40 năm, đạt 7,5% vào tháng 1/2022. Fed dự kiến bắt đầu nâng lãi suất từ tháng tới. Giá năng lượng tăng cao hơn, do xung đột ở châu Âu gây ra, có thể chỉ là tạm thời, nhưng vẫn gây lo lắng về vòng xoáy giá cả tiền lương.
Nhà nghiên cứu Christopher Miller, Trợ lý Giáo sư tại Đại học Tuft, nhận định: “Chúng ta sẽ thấy một đợt lạm phát mới bùng phát.”
Bên cạnh nỗi lo về lạm phát, tình trạng thiết hụt các kim loại thiết yếu cũng có thể xảy ra, như đồng, nickel. Chúng sẽ tạo ra một sự gián đoạn khác cho chuỗi cung ứng toàn cầu, vốn đã yếu đi rất nhiều trước các “cú đánh” của đại dịch, tình trạng đình trệ hoạt động vận chuyển đường bộ ở Canada và sự thiếu hụt chất bán dẫn trên phạm vi toàn cầu.
Ví dụ, giá của kim loại palladium, dùng trong hệ thống xả của động xe ô tô, điện thoại di động và thậm chí trong các thiết bị dùng cho việc hàn răng, đã tăng vọt trong mấy tuần gần đây do nỗi lo rằng Nga, quốc gia xuất khẩu nhiều nhất dòng kim loại này, có thể bị loại khỏi thị trường toàn cầu. Trong khi đó, giá nickel, được sử dụng để sản xuất thép và ôtô điện, cũng đã tăng vọt.
Vẫn còn quá sớm để đánh giá chính xác tác động của cuộc xung đột vũ trang Nga-Ukraine, nhưng theo ông Lars Stenqvist, Giám đốc công nghệ của hãng sản xuất ôtô Volvo Thụy Điển, đây là một điều rất, rất nghiêm trọng.
Ông nói: “Chúng tôi đã có sẵn một số kịch bản ứng phó và chúng tôi đang theo sát diễn biến của tình hình từng ngày.”
Giải pháp của châu Âu và Mỹ
Phương Tây đã thực hiện các bước hành động nhằm làm giảm bớt tác động tiêu cực có thể xảy ra đối với châu Âu, nếu Tổng thống Putin quyết định trả đũa. Mỹ đã tăng cường cung cấp khí đốt tự nhiên hóa lỏng cho “Lục địa Già” và yêu cầu các nhà cung cấp khác như Qatar cũng làm theo.
Nhu cầu về dầu có thể tạo thêm động lực cho các cuộc đàm phán nhằm khôi phục một thỏa thuận hạn chế chương trình hạt nhân của Iran. Iran, ước tính có khoảng 80 triệu thùng dầu dự trữ, số này gần như đã bị loại khỏi hầu hết các thị trường trên thế giới kể từ năm 2018, khi cựu Tổng thống Donald Trump rút Mỹ khỏi hiệp ước hạt nhân và tái áp dụng các biện pháp trừng phạt đối với quốc gia này.
Có một số biện pháp trừng phạt chống lại Nga mà chính quyền Tổng thống Biden đang xem xét, chẳng hạn như cắt quyền truy cập vào hệ thống thanh toán quốc tế, gọi là SWIFT, hoặc chặn bất cứ công ty nào bán bất kỳ thứ gì cho Nga, có chứa các thành phần cấu tạo do Mỹ sản xuất. Những biện pháp này chắc chắn sẽ gây tổn hại cho bất cứ công ty nào vẫn tiếp tục duy trì thương mại với Nga. Nhưng nhìn chung, Mỹ ít bị tổn thương hơn nhiều so với EU - đối tác thương mại lớn nhất của Nga.
Người Mỹ, như Tổng thống Biden đã cảnh báo, có khả năng sẽ chứng kiến giá xăng dầu tăng cao hơn. Nhưng vì Mỹ là một trong những nước sản xuất khí đốt tự nhiên lớn nhất thế giới, nên các đợt tăng giá đó không quá dốc và trên diện rộng như tại một số quốc gia khác. EU vốn có nhiều liên kết hơn và tham gia mạnh mẽ hơn vào các giao dịch tài chính với Nga, bao gồm cả việc mua khí đốt từ Nga.
Các “gã khổng lồ” dầu mỏ của EU như Shell và Total đều có liên doanh ở Nga, trong khi tập đoàn BP, vốn tự hào rằng doanh nghiệp này “là một trong những nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất ở châu Âu” có quan hệ với công ty dầu khí Nga Rosneft. Tập đoàn Airbus, “gã khổng lồ” hàng không châu Âu, thường xuyên mua hợp chất titanium từ Nga. Và các ngân hàng châu Âu, đặc biệt là các ngân hàng ở Đức, Pháp và Italy, đã cho các thương nhân Nga vay hàng tỷ USD.
Tiến sỹ Adam Tooze, Giám đốc Viện châu Âu tại Đại học Columbia, cho biết: “Các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc sẽ làm tổn thương nước Nga một cách đau đớn và toàn diện, song nó cũng có khả năng gây thiệt hại lớn cho các khách hàng châu Âu.”
Tùy thuộc vào những gì xảy ra, tác động đáng kể nhất đối với kinh tế toàn cầu có thể chỉ xuất hiện trong dài hạn.
Nhà kinh tế trưởng của AMP Capital, Shane Oliver đánh giá, khi Nga tấn công Ukraine, các lệnh trừng phạt mạnh mẽ sẽ được áp dụng, làm gián đoạn nguồn cung cấp khí đốt của châu Âu và sẽ gây ra "một cú sốc đình trệ đối với châu Âu, và ở mức độ thấp hơn trên toàn cầu, khi giá dầu tiếp tục tăng." Tiến sỹ Oliver dự báo, giá cổ phiếu có thể sẽ giảm thêm 10% và thị trường sẽ mất khoảng 6 tháng để phục hồi.
Điều phương Tây không mong đợi nhất
Một kết quả không mong đợi từ những đòn trừng phạt của phương Tây là Nga sẽ thúc đẩy mối quan hệ kinh tế chặt chẽ hơn với Trung Quốc. Hai quốc gia này gần đây đã đàm phán một hợp đồng kéo dài 30 năm, để Nga cung cấp khí đốt cho Trung Quốc, thông qua một đường ống dẫn khí đốt mới.
Carl Weinberg, nhà kinh tế trưởng tại Tổ chức High Frequency Economics, cho biết: “Nga có khả năng sẽ xoay hướng xuất khẩu năng lượng và hàng hóa sang Trung Quốc.”
Cuộc khủng hoảng cũng góp phần vào việc đánh giá lại cấu trúc nền kinh tế toàn cầu và tạo lo ngại về khả năng tự cung tự cấp. Đại dịch đã nêu bật mặt trái của các chuỗi cung ứng xa xôi dựa vào chiến lược sản xuất tinh gọn. Giờ đây, sự phụ thuộc vào khí đốt từ Nga của châu Âu cũng đang thúc đẩy các cuộc thảo luận về việc mở rộng các nguồn năng lượng, có thể ngăn cản sự hiện diện của Nga trong nền kinh tế toàn cầu.
Chuyên gia Jeffrey Schott, một thành viên cấp cao tại Viện Kinh tế Quốc tế Peterson, nhận định: “Về lâu dài, cuộc xung đột với Nga sẽ thúc đẩy một châu Âu đa dạng hóa hơn. Đối với Nga, chi phí thực tế sẽ lớn dần theo thời gian, làm cho các hoạt động thương mại quốc tế của nước này gặp khó khăn và gây cản trở đầu tư nước ngoài”./.